Đọc thêm: 10 điều cần biết về module LED (Phần 1)
Cường độ sáng của Module LED
Cường độ sáng của module LED thể hiện mức độ sáng của nó. Cường độ sáng càng cao, hình ảnh hiển thị càng sáng, và ngược lại, cường độ sáng thấp thì hình ảnh sẽ mờ hơn.
Thông thường, cường độ sáng phân chia module LED thành hai loại chính: trong nhà và ngoài trời. Module trong nhà có cường độ sáng thấp hơn, thường dao động từ 500-800 cd/m2, trong khi module LED ngoài trời có cường độ sáng dao động từ 5000-6000 cd/m2.
Module LED ngoài trời cần có độ sáng cao để đối phó với ánh sáng mạnh và tiếp xúc trực tiếp với nhiều ánh sáng mặt trời. Trong khi đó, module trong nhà không phải tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh và chỉ cần một cường độ ánh sáng vừa đủ để hiển thị hình ảnh một cách tốt.
Tầm nhìn tối thiểu là khoảng cách gần nhất để bạn có thể thưởng thức hình ảnh một cách tốt. Đối với màn hình LED, khoảng cách tối thiểu thường được đề xuất là từ 5m trở lên để có trải nghiệm hình ảnh tốt nhất.
Tuổi Thọ Bóng LED, MTBF Và Góc Nhìn
Tuổi thọ của bóng LED, thời gian hoạt động tối ưu (MTBF), và góc nhìn là ba yếu tố quan trọng đối với module LED. Tuổi thọ bóng LED thường thấy là khoảng 100.000 giờ (tương đương hơn 10 năm). Tuy nhiên, thời gian sử dụng thực tế có thể khác nhau dựa trên điều kiện và thời gian sử dụng.
MTBF là thời gian mà bóng LED hoạt động tốt nhất, thường dao động trong khoảng 10.000 giờ (ít hơn 1 năm). Đây là khoảng thời gian mà các chuyên gia tính toán cho sự hoạt động tối ưu của bóng LED.
Góc nhìn là góc mà khi bạn xem hình ảnh từ module LED, bạn sẽ có hiệu ứng hình ảnh tốt nhất.
Độ tươi
Độ tươi hay còn được gọi là tốc độ làm mới của module LED là một trong các yếu tố quan trọng trong hệ thống hiển thị. Tốc độ làm mới là số khung hình mà màn hình LED có thể hiển thị trong một giây.
Đơn vị của nó là Hertz = 1/giây. Ví dụ, 360Hz có nghĩa là màn hình có thể vẽ 360 hình ảnh trong một giây.
Thường thì màn hình LED yêu cầu ít nhất 360Hz để tránh hiện tượng nhấp nháy khi nhìn vào màn hình.
Hiện nay, các màn hình LED thông thường thường sử dụng module LED có tốc độ làm mới khoảng 1920Hz. Với 1920Hz, có thể đảm bảo hiển thị hình ảnh sắc nét, đặc biệt là đối với định dạng Full HD và hiệu ứng sinh động.
Tốc độ làm mới ảnh hưởng đến hiệu suất hiển thị của các sản phẩm màn hình LED. Một tốc độ làm mới cao hơn cho phép màn hình LED hiển thị nhiều hình ảnh hơn mỗi giây. Ví dụ, nếu màn hình LED hiển thị nội dung đòi hỏi tốc độ nhanh như phim hành động, thì một tốc độ làm mới thấp có thể dẫn đến hiện tượng tạm dừng hoặc hiển thị không mượt mà.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tốc độ làm mới của màn hình LED có thể khác nhau. Ví dụ, tốc độ làm mới 1920Hz thường đủ tốt cho hầu hết các màn hình LED. Tuy nhiên, nếu màn hình LED cần hiển thị video hành động tốc độ cao hoặc sẽ được quay bởi máy ảnh, thì cần một tốc độ làm mới cao hơn, ít nhất là 2550Hz.
Thang độ xám
Thang độ xám là một dãy các mức độ của màu xám mà không có màu nào rõ ràng. Mức xám tối nhất là màu đen, thể hiện sự hoàn toàn không có ánh sáng phản chiếu. Ngược lại, mức xám sáng nhất thường tượng trưng cho màu trắng, cho thấy sự truyền tải toàn bộ ánh sáng ở tất cả các bước sóng có thể nhìn thấy.
Các sắc thái màu xám trung gian được biểu thị thông qua mức độ sáng của ba màu chính (đỏ, lục, và lam) cho ánh sáng khi đi qua. Thang độ xám thường có 256 cấp độ xám từ đen đến trắng. Vì tất cả màu sắc bắt nguồn từ màu chính RGB, điều này có nghĩa là thang độ xám cao nhất cho một hình ảnh đa sắc là 24 bit (256 x 256 x 256). Vì vậy, trong ngữ cảnh của các sản phẩm màn hình LED, khi có một thang màu xám cao hơn, màu sắc sẽ trở nên đa dạng và sống động hơn.
Chi tiết hơn về thang độ xám của màn hình LED tại ĐÂY
Xếp hạng bảo vệ IP
Đối với màn hình LED ngoài trời, đánh giá IP là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất của module LED trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt ngoài trời.
IP rating (hoặc Ingress Protection) được sử dụng để đánh giá mức độ kín khít của một thiết bị điện tử hoặc vỏ ngoài của nó. Nó đo lường mức độ mà thiết bị có thể chống lại các yếu tố bên ngoài có thể gây hại.
IP (ví dụ: IP65) được hiểu: số đầu tiên thể hiện khả năng bảo vệ chống xâm nhập của chất thể rắn, như bụi bẩn, trong khoảng từ 0 (không bảo vệ) đến 7 (độ kín khít hoàn toàn). Số thứ hai thể hiện khả năng chống xâm nhập chất lỏng, như mưa, trong khoảng từ 0 (không bảo vệ) đến 9 (bảo vệ khỏi ngâm dưới nước lâu dài). Dưới đây là chi tiết về xếp hạng IP.
Đọc thêm: 10 điều cần biết về module LED (Phần 1)
CÔNG TY CÔNG NGHỆ QUẢNG CÁO & TRUYỀN THÔNG NEXTWORLD
Add: Tầng 9 Hồ Gươm Plaza, Số 102 Trần Phú, P. Mộ Lao, Q. Hà đông, TP Hà Nội.
Chi nhánh HCM: Số 288 – B8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM.
Hotline: 0904 225799
Website: nextworld.vn Email: nextworldled@gmail.com
Add: Tầng 9 Hồ Gươm Plaza, Số 102 Trần Phú, P. Mộ Lao, Q. Hà đông, TP Hà Nội.
Chi nhánh HCM: Số 288 – B8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM.
Hotline: 0904 225799
Website: nextworld.vn Email: nextworldled@gmail.com